Thứ hai, 16/11/2020 00:00

2gon.net, kết quả Trận Thổ Nhĩ Kỳ vs Nga ngày 16-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 16/11
Vòng League B
3 : 2
Hiệp một:
2 - 1

Đã kết thúc
|
00:00 16/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 1
11'

24'

26'

32'

37'

Diễn biến chính H2
3 : 2
49'

52'

54'

55'

55'

57'

58'

64'

64'

70'

70'

73'

79'

79'

80'

86'

86'

89'

ĐỘI HÌNH
Thổ Nhĩ Kỳ
4-1-4-1
Nga
4-3-3
Substitutes
16
Enes Unal
20
Deniz Turuc
4
Ozan Kabak
8
Omer Bayram
13
Berkay Ozcan
17
Efecan Karaca
14
Mahmut Tekdemir
11
Yusuf Yazici
21
Irfan Can Kahveci
15
Mert Mulder
12
Altay Bayindi
23
Ugurcan Cakir
Thổ Nhĩ Kỳ (4-1-4-1)
Nga (4-3-3)
1
Gunok
18
Erkin
15
Demiral
22
Ayhan
2
Celik
5
Yokuslu
19
Karaman
10
Calhanog...
6
Tufan
7
Under
9
Tosun
1
Marinato
5
Semenov
14
Djikia
13
Kudryash...
18
Zhirkov
23
Kuzyaev
7
Ozdoev
11
Zobnin
15
Miranchu...
10
A.Zabolo...
6
Cheryshe...
Substitutes
21
Aleksandr Erokhin
8
Daniil Fomin
16
Soslan Dzhanaev
4
Vyacheslav Karavaev
20
Alexey Ionov
17
Zelimkhan Bakaev
3
Igor Diveev
2
Roman Evgenyev
19
Anton Miranchuk
9
Aleksandr Sobolev
22
Ivan Oblyakov
12
Matvei Safonov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.00
0:1/4
0.90
5 3/4
0.78
1.13
1.16
4.95
28.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Thổ Nhĩ Kỳ
Nga
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3