Thứ hai, 12/10/2020 01:45

2gon.net, kết quả Trận Nga vs Thổ Nhĩ Kỳ ngày 12-10-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 12/10
Vòng League B
1 : 1
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
01:45 12/10/2020
TƯỜNG THUẬT
ĐỘI HÌNH
Nga
4-2-3-1
Thổ Nhĩ Kỳ
4-2-3-1
Substitutes
9
Nikolay Komlichenko
19
Aleksandr Sobolev
3
Igor Smolnikov
2
Aleksandr Zhirov
17
Daniil Fomin
16
Soslan Dzhanaev
10
Zelimkhan Bakaev
4
Ilya Kutepov
1
Matvei Safonov
14
Andrey Mostovoy
6
Denis Cheryshev
8
Yury Gazinskiy
Nga (4-2-3-1)
Thổ Nhĩ Kỳ (4-2-3-1)
12
Shunin
18
Zhirkov
13
Kudryash...
5
Semenov
15
Karavaev
7
Ozdoev
11
Zobnin
23
Kuzyaev
21
Miranchu...
20
Ionov
22
Dzyuba
1
Gunok
2
Celik
15
Demiral
22
Kabak
13
Meras
6
Tufan
14
Tekdemir
21
Karaca
9
Karaman
10
Calhanog...
17
Yilmaz
Substitutes
7
Cengiz Under
16
Enes Unal
4
Caglar Soyuncu
3
Hasan Ali Kaldirim
11
Yusuf Yazici
20
Abdulkadir Omur
5
Okay Yokuslu
12
Gokhan Akkan
23
Ugurcan Cakir
8
Dorukhan Tokoz
19
Emre Kilinc
18
Nazim Sangare
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Nga
Thổ Nhĩ Kỳ
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3