Thứ tư, 28/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Thụy Sĩ vs Czech ngày 28-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 28/09
Vòng League A
2 : 1
Hiệp một:
2 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 28/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
2 : 1
29'

30'

45'

Diễn biến chính H2
2 : 1
46'

46'

60'

61'

64'

64'

65'

65'

79'

79'

79'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
21
Yvon Mvogo
2
Kevin Mbabu
6
Denis Lemi Zakaria Lako Lado
19
Ardon Jashari
16
Dan Ndoye
9
Haris Seferovic
11
Renato Steffen
14
Zeki Amdouni
5
Cedric Jan Itten
18
Eray Cumart
12
David von Ballmoos
20
Fabian Frei
Thụy Sĩ (4-2-3-1)
Czech (4-2-3-1)
1
Sommer
13
Rodrigue...
4
Elvedi
22
Schar
3
Widmer
10
Xhaka
8
Freuler
17
Vargas
15
Sow
23
Shaqiri
7
Embolo
1
Vaclik
5
Coufal
17
Kudela
2
Zima
6
Jemelka
8
Kalvach
22
Soucek
19
Cerny
7
Barak
15
Vlkanova
10
Schick
Substitutes
12
Lukas Provod
16
Jindrich Stanek
23
Jiri Pavlenka
20
Petr Sevcik
4
Patrizio Stronati
13
Milan Havel
18
Stanislav Tecl
21
Alex Kral
3
Jaroslav Zeleny
9
Adam Hlozek
14
Ondrej Lingr
11
Jan Kuchta
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.73
0:0
1.23
3 1/2
11.11
0.04
1.02
14.00
300.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Thụy Sĩ
Czech
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3