Thứ năm, 19/11/2020 02:45

2gon.net, kết quả Trận Hy Lạp vs Slovenia ngày 19-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 19/11
Vòng League C
0 : 0
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
02:45 19/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
6'

21'

Diễn biến chính H2
0 : 0
46'

56'

56'

67'

67'

77'

77'

79'

81'

85'

88'

88'

90'

90'

90'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
23
Emmanouil Siopis
6
GEORGIOS MASOURAS
19
Giorgos Kyriakopoulos
20
Anastasios Chatzigiovannis
16
Evangelos Pavlidis
5
Andreas Bouchalakis
13
Vasilios Barkas
2
Lazaros Rota
4
Giannis Michailidis
12
Sokratis Dioudis
14
Dimitrios Pelkas
15
Christos Tzolis
Hy Lạp (4-2-3-1)
Slovenia (4-4-2)
1
Vlachodi...
7
Tsimikas
3
Tzavella...
17
Hatzidia...
7
Mavrias
21
Kourbeli...
8
Rodrigue...
10
Kostas
11
Bakaseta...
18
Limnios
9
Giakouma...
1
Oblak
20
Stojanov...
4
Blazic
17
Mevlja
3
Balkovec
8
Lovric
6
Bijol
8
Kurtic
15
Bohar
7
Ilicic
18
Vuckic
Substitutes
10
Miha Zajc
21
Domen Crnigoj
19
Mario Jurcevic
9
Andraz Sporar
23
Kenan Bajric
2
Nejc Skubic
16
Matjaz Rozman
5
Nino Kouter
21
Benjamin Verbic
12
Vid Belec
11
Tim Matavz
10
Amedej Vetrih
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.50
0:0
1.72
1/2
2.27
0.36
4.80
1.32
8.90
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Hy Lạp
Slovenia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3