Thứ tư, 28/09/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Hy Lạp vs Bắc Ireland ngày 28-09-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 28/09
Vòng League C
3 : 1
Hiệp một:
1 - 1

Đã kết thúc
|
01:45 28/09/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 1
10'

14'

16'

18'

Diễn biến chính H2
3 : 1
55'

67'

67'

68'

68'

76'

76'

76'

77'

79'

80'

84'

90'

ĐỘI HÌNH
Hy Lạp
4-3-3
Bắc Ireland
5-3-2
Substitutes
18
Dimitrios Goutas
15
Giannis Papanikolaou
14
Lazaros Rota
9
Anastasios Douvikas
22
Anastasios Chatzigiovannis
8
Sotiris Alexandropoulos
19
Konstantinos Koulierakis
13
Vasilios Barkas
12
Alexandros Paschalakis
3
Giorgos Kyriakopoulos
5
Andreas Bouchalakis
16
Taxiarhis Fountas
Hy Lạp (4-3-3)
Bắc Ireland (5-3-2)
1
Vlachodi...
21
Tsimikas
17
Hatzidia...
4
Mavropan...
2
Baldock
20
Mantalos
6
Kourbeli...
11
Bakaseta...
10
Pelkas
23
Ioannidi...
7
Masouras
1
Peacock-...
2
Bradley
17
McNair
4
Flanagan
5
Evans
3
Lewis
8
Davis
15
Thompson
16
Mccann
9
Lavery
21
Magennis
Substitutes
19
Paddy Lane
13
Corry Evans
7
Conor McMenamin
6
George Saville
22
Ciaron Brown
11
Shane Ferguson
12
Conor Hazard
10
Dion Charles
14
Kofi Balmer
23
Luke Kevin Southwood
20
Shea Charles
18
Gavin Whyte
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.40
0:0
2.08
4 1/2
11.11
0.04
1.07
7.30
110.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Hy Lạp
Bắc Ireland
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3