Thứ năm, 02/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Bulgaria vs Macedonia ngày 02-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ năm, 02/06
Vòng League C
1 : 1
Hiệp một:
1 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 02/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
1 : 0
13'

45'

Diễn biến chính H2
1 : 1
46'

46'

46'

50'

59'

64'

71'

72'

73'

74'

87'

88'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
4
Chorbadzhiyski B.
23
Ivan Dyulgerov
12
Edisson Jordanov
7
Georgi Kostadinov
20
Bozhidar Kraev
16
Kristiyan Malinov
10
Georgi Minchev
19
Martin Minchev
5
Viktor Popov
22
Stefanov I.
1
Svetoslav Vutsov
21
Dominik Yankov
Bulgaria (4-4-2)
Macedonia (4-4-2)
13
Mihajlov
14
Nedyalko...
15
Hristov
3
Hristov
2
Turitsov
8
Nedelev
18
Chochev
6
Krastev
17
Milanov
9
Iliev
11
Despodov
1
Dimitrie...
11
Churlino...
14
Velkovsk...
6
Musliu
8
Alioski
7
Elmas
10
Bardhi
20
Spirovsk...
3
Askovski
19
Ristovsk...
9
Trajkovs...
Substitutes
17
David Babunski
18
Dorian Babunski
13
Dimoski B.
21
Enis Fazlagic
12
Dejan Iliev
23
Bojan Miovski
16
Boban Nikolov
4
Stefan Ristovski
15
Nikola Serafimov
22
Damjan Siskovski
2
Todor Todoroski
5
Gjoko Zajkov
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
1.40
0:0
0.63
2 1/2
14.28
0.02
16.00
1.09
9.90
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bulgaria
Macedonia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3