Thứ hai, 06/06/2022 01:45

2gon.net, kết quả Trận Bulgaria vs Georgia ngày 06-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ hai, 06/06
Vòng League C
2 : 5
Hiệp một:
0 - 2

Đã kết thúc
|
01:45 06/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 2
4'

32'

32'

Diễn biến chính H2
2 : 5
46'

46'

50'

52'

58'

64'

64'

64'

67'

67'

69'

74'

74'

83'

83'

90'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
4
Bozhidar Chorbadzhiyski
23
Ivan Dyulgerov
15
Petko Hristov
7
Georgi Kostadinov
20
Andrian Kraev
6
Filip Krastev
16
Kristiyan Malinov
10
Georgi Minchev
5
Viktor Popov
22
Iliyan Stefanov
1
Svetoslav Vutsov
21
Dominik Yankov
Bulgaria (4-4-2)
Georgia (3-5-1-1)
13
Mihajlov
12
Jordanov
14
Nedyalko...
3
Hristov
2
Turitsov
11
Despodov
17
Milanov
18
Chochev
8
Nedelev
9
Iliev
19
Minchev
1
Loria
2
Kakabadz...
4
Kashia
3
Khochola...
7
Kvaratsk...
5
Kvirkvel...
6
Aburjani...
16
Kvekvesk...
15
Azarov
18
Zivzivad...
9
Davitash...
Substitutes
19
Sandro Altunashvili
23
Lasha Dvali
14
Guram Giorbelidze
21
Valeriane Gvilia
10
Otar Kiteishvili
13
Mamuka Kobakhidze
17
Lazare Kupatadze
11
Saba Lobzhanidze
12
Giorgi Mamardashvili
20
Vladimer Mamuchashvili
22
Georges Mikautadze
8
Valeri Qazaishvili
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.96
0:0
0.96
7 1/2
11.11
0.04
48.00
8.10
1.07
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Bulgaria
Georgia
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3