Thứ tư, 01/06/2022 22:59

2gon.net, kết quả Trận Ba Lan vs Wales ngày 01-06-2022
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 01/06
Vòng League A
2 : 1
Hiệp một:
0 - 0

Đã kết thúc
|
22:59 01/06/2022
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
0 : 0
29'

Diễn biến chính H2
2 : 1
46'

46'

46'

52'

60'

61'

61'

62'

72'

73'

73'

75'

77'

81'

85'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
22
Bartlomiej Dragowski
11
Kamil Grosicki
2
Jakub Kaminski
4
Tomasz Kedziora
13
Kamil Pestka
23
Krzysztof Piatek
12
Lukasz Skorupski
16
Karol Swiderski
17
Damian Szymanski
3
Mateusz Wieteska
21
Nicola Zalewski
8
Szymon Zurkowski
Ba Lan (4-3-1-2)
Wales (3-5-2)
1
Grabara
19
Puchacz
5
Bednarek
15
Glik
18
Bereszyn...
6
Goralski
10
Krychowi...
14
Klich
20
Zielinsk...
7
Buksa
9
Lewandow...
12
Ward
2
Gunter
5
Mepham
17
Norringt...
22
Levitt
16
Morrell
7
Smith
9
Burns
18
Williams
13
Moore
20
James
Substitutes
15
Ethan Ampadu
21
Adam Davies
4
Oliver Denham
19
Mark Harris
1
Wayne Hennessey
11
Rabbi Matondo
14
Connor Roberts
6
Joe Rodon
10
Sorba Thomas
3
Neco Williams
8
Harry Wilson
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.49
0:0
1.75
3 1/2
7.14
0.08
1.03
14.00
300.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Ba Lan
Wales
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3