Thứ tư, 18/11/2020 22:00

2gon.net, kết quả Trận Albania vs Belarus ngày 18-11-2020
Giải UEFA Nations League - Thứ tư, 18/11
Vòng League C
3 : 2
Hiệp một:
3 - 1

Đã kết thúc
|
22:00 18/11/2020
TƯỜNG THUẬT
Diễn biến chính H1
3 : 1
19'

27'

32'

35'

44'

Diễn biến chính H2
3 : 2
46'

63'

64'

64'

71'

77'

77'

80'

83'

86'

88'

88'

90'

90'

90'

90'

90'

90'

ĐỘI HÌNH
Substitutes
11
Myrto Uzuni
23
Alban Hoxha
3
Ramen Cepele
13
Lindon Selahi
8
Sherif Kallaku
19
Bekim Balaj
12
Gentian Selmani
20
Marsel Ismajlgeci
21
Taulant Seferi Sulejmanov
17
Ylber Ramadani
Albania (4-3-3)
Belarus (4-4-2)
1
Berisha
18
Ismajli
5
Veseli
6
Djimsiti
15
Doka
2
Memolla
8
Gjasula
9
Memushaj
10
Manaj
16
Cikalles...
14
Laci
12
Khatkevi...
15
Yuzepchu...
5
Polyakov
20
Sachivko
21
Bordache...
9
Ngome
18
Maevski
14
Yablonsk...
22
Stasevic...
17
Lisakovi...
11
Skavysh
Substitutes
13
Vladislav Klimovich
19
Dmitri Antilevski
4
Nikita Naumov
2
Kirill Pechenin
16
Anton Chichkan
8
Andrey Khachaturyan
1
Sergey Ignatowicz
23
Yuri Kendysh
10
Ivan Bakhar
6
Roman Begunov
7
Denis Laptev
3
Ruslan Khadarkevich
TỈ LỆ CƯỢC
Tỉ lệ châu Á
Tổng số bàn thắng
Tỷ lệ châu Âu
0.80
0:0
1.13
4 1/2
0.89
1.01
1.01
11.00
207.00
THỐNG KÊ
Lịch sử đối đầu
Albania
Belarus
BXH
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng A
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng B
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng C
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Bảng D
XH
Đội bóng
ST
T
H
B
TG
TH
HS
Đ
Phong độ
Top ghi bàn UEFA Nations League 2022-2023
TT
Cầu thủ
Đội
Số bàn thắng
1
Erling Haaland
Norway
6
2
Aleksandar Mitrovic
Serbia
6
3
Vladislavs Gutkovskis
Latvia
5
4
Khvicha Kvaratskhelia
Georgia
5
5
Vedat Muriqi
Kosovo
5
6
Stefan Mugosa
Montenegro
4
7
Serdar Dursun
Turkey
4
8
Janis Ikaunieks
Latvia
4
9
Henri Anier
Estonia
4
10
Gerson Rodrigues
Luxembourg
4
11
Ion Nicolaescu
Moldova
4
12
Jan Kuchta
Czech
3
13
Daniel Sinani
Luxembourg
3
14
Teemu Pukki
Finland
3
15
Benjamin Sesko
Slovenia
3